Trong bất kỳ hệ thống đường ống nào, từ các nhà máy công nghiệp phức hợp đến các tòa nhà thương mại, hệ thống đỡ đường ống an toàn là nền tảng của sự an toàn, hiệu quả và tuổi thọ. Chìa khóa để đạt được điều này thường nằm ở một bộ phận có vẻ nhỏ bé:
cụm kẹp ống.
Như được minh họa bằng kẹp màu xanh lá cây ở phía trên bên trái của hình ảnh, cụm kẹp hoàn chỉnh là một hệ thống chính xác bao gồm
thân kẹp, tấm đế và dây buộc hoạt động đồng bộ. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn chọn cụm kẹp lý tưởng để cung cấp sự hỗ trợ đáng tin cậy cho ứng dụng cụ thể của bạn.
Thành phần cốt lõi: Vật liệu thân kẹp xác định hiệu suất
Thân kẹp giữ ống trực tiếp. Vật liệu của nó quyết định nhiệt độ, áp suất và khả năng chống ăn mòn của tổ hợp.
Thân kẹp bằng Polypropylene (PP): Trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn toàn diện
Phạm vi nhiệt độ: -30°C đến +90°C
Đánh giá áp suất: Áp suất trung bình/thấp (PN≤8MPa)
Các tính năng và ứng dụng chính: Kẹp PP có trọng lượng nhẹ và có
khả năng chống ăn mòn tuyệt vời , khiến chúng trở thành sự lựa chọn đa năng, tiết kiệm chi phí cho nhiều hệ thống công nghiệp và thương mại, đặc biệt là đối với nước và một số hóa chất.
Thân kẹp bằng nylon (PA): Chất liệu bền bỉ, có độ bền cao
Phạm vi nhiệt độ: -40°C đến +120°C
Đánh giá áp suất: Áp suất trung bình/thấp (PN≤8MPa)
Các tính năng và ứng dụng chính: Nylon mang lại
độ bền cơ học, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn vượt trội trong khi vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng có độ rung, chuyển động nhẹ hoặc dao động nhiệt độ rộng hơn.
Thân kẹp hợp kim nhôm: Giải pháp nhiệt độ cao, độ bền cao
Phạm vi nhiệt độ: -50°C đến +300°C
Đánh giá áp suất: Áp suất trung bình/thấp (PN≤8MPa)
Các tính năng và ứng dụng chính: Được sản xuất từ hợp kim nhôm có độ bền cao, những chiếc kẹp này mang lại
độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và khả năng tản nhiệt vượt trội . Chúng được thiết kế cho các đường ống và ứng dụng nhiệt độ cao đòi hỏi độ bền cơ học cao nhất.
Nền móng: Các loại tấm đế xác định việc lắp đặt
Tấm đế giữ chặt thân kẹp vào cấu trúc đỡ. Sự lựa chọn của bạn ở đây cân bằng tốc độ cài đặt với độ ổn định cao nhất.
Loại A: Tấm đế có tem - Hiệu quả và tốc độ
Được chế tạo thông qua quy trình dập, tấm đế này cho phép lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng. Nó hoàn hảo cho các dự án
có khối lượng lớn mà hoặc tình huống
hiệu quả lắp đặt là ưu tiên hàng đầu, tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí lao động.
Loại B: Tấm đế hàn - Để có độ ổn định và lâu dài tối đa
Tấm đế này được
hàn trực tiếp vào cấu trúc hỗ trợ, mang lại kết nối cực kỳ chắc chắn và lâu dài. Nó cần thiết cho
các thiết bị công nghiệp nặng, môi trường có độ rung cao và các ứng dụng đòi hỏi phải có sự bảo mật tuyệt đối.
Liên kết an toàn: Bu lông đầu rãnh Bu
lông
đầu rãnh có thể là một bộ phận nhỏ, nhưng nó rất quan trọng đối với tính toàn vẹn của kẹp. Nó đảm bảo việc lắp ráp được siết chặt đồng đều và an toàn, ngăn chặn sự lỏng lẻo do rung động của đường ống hoặc các lực bên ngoài.
Tóm tắt: Cách chọn cụm kẹp phù hợp
Việc chọn kẹp phù hợp rất đơn giản khi bạn làm theo các bước sau:
Phân tích Môi trường & Môi trường: Ăn mòn có phải là một rủi ro không? Điều này xác định vật liệu thân kẹp (PP/Nylon/Nhôm).
Kiểm tra các yêu cầu về nhiệt độ: Phạm vi nhiệt độ hoạt động là bao nhiêu? Điều này xác định loại vật liệu (PP/PA/Nhôm).
Đánh giá ứng suất cơ học: Có rung động hay cần độ bền cao không? Điều này sẽ hướng dẫn bạn về nylon hoặc nhôm và lựa chọn tấm đế.
Xem xét các ràng buộc về lắp đặt: Có thể hàn hoặc mong muốn không? Là phím cài đặt nhanh? Điều này quyết định loại tấm đế (Loại A hoặc B).
Việc lựa chọn đúng cụm kẹp ống là một chính sách bảo hiểm vô hình nhưng quan trọng cho sự an toàn và ổn định của toàn bộ hệ thống đường ống của bạn. Cần trợ giúp để xác định loại kẹp phù hợp cho dự án của bạn? Hãy liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chuyên môn!